dipteryx odorata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dipteryx odorata+ Noun
- cây đậu hương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tonka bean tonka bean tree Coumarouna odorata Dipteryx odorata
Lượt xem: 661